Thực đơn
Ethiopia tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1952 | không tham dự | |||||
Melbourne 1956 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Roma 1960 | 10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 21 |
Tokyo 1964 | 12 | 1 | 0 | 0 | 1 | 24 |
Thành phố México 1968 | 18 | 1 | 1 | 0 | 2 | 25 |
München 1972 | 31 | 0 | 0 | 2 | 2 | 41 |
Montréal 1976 | không tham dự | |||||
Moskva 1980 | 45 | 2 | 0 | 2 | 4 | 17 |
Los Angeles 1984 | không tham dự | |||||
Seoul 1988 | ||||||
Barcelona 1992 | 20 | 1 | 0 | 2 | 3 | 33 |
Atlanta 1996 | 18 | 2 | 0 | 1 | 3 | 34 |
Sydney 2000 | 26 | 4 | 1 | 3 | 8 | 20 |
Athens 2004 | 26 | 2 | 3 | 2 | 7 | 28 |
Bắc Kinh 2008 | 27 | 4 | 1 | 2 | 7 | 18 |
Luân Đôn 2012 | 35 | 3 | 2 | 2 | 7 | 24 |
Rio de Janeiro 2016 | 35 | 1 | 2 | 5 | 8 | 44 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 22 | 10 | 21 | 53 | 36 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1924–2002 | không tham dự | |||||
Torino 2006 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Vancouver 2010 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Điền kinh | 22 | 10 | 21 | 53 |
Tổng số | 22 | 10 | 21 | 53 |
---|
Thực đơn
Ethiopia tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Ethiopia Ethiopian Airlines Ethiopia tại Thế vận hội Ethiopian Empire Ethiopia Xã hội chủ nghĩa Ethiopica eclecta Ethiopica micrana Ethiopica polyastra Ethiopica ignecolora Ethiopica exoliviaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ethiopia tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.ethiolympic.org http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/ethiopia https://web.archive.org/web/20090106131555/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...